Báo giá vật tư Xerox Chính Hãng của KBJ
BÁO GIÁ FUJIXEROX (HÀNG THƯƠNG HIỆU)
(Áp dụng từ 01/10/2019 đến 31/12/2019)
TT |
Tên sản phâm |
Mã hàng |
Giá SL |
Giá thanh toán ngay |
Ghi chú |
Mực |
Hộp mực DC186/1055/1085(9K) |
CT200401 |
180.000 |
200.000 |
Mực đổ 200G, thay chíp, vỏ hộp mực thương hiệu
|
Hộp mực DC236/2005/2007(9K) |
CT200416 |
||||
Hộp mực DC450I/4000(9K) |
|
||||
Hộp mực DC IV 2056/2058(9K) |
CT201795 |
210.000 |
230.000 |
||
Hộp mực DC IV 2060/3060/3065(9K) |
CT201735 |
||||
Hộp mực DC IV 4070/5070(9K) |
|
||||
Hộp mực DC V 4070/5070(9K) |
|
||||
Hộp mực DC V 2060/3060/3065(9K) |
CT202507 |
380.000 |
400.000 |
||
Hộp mực DC236/2005/2007(25K) |
CT200417 |
250.000 |
270.000 |
Mực đổ 500G, thay chíp, vỏ hộp mực thương hiệu |
|
Hộp mực DC450I/4000(25K) |
CT200719 |
||||
Hộp mực DC IV 2060/3060/3065(25K) |
CT200734 |
300.000 |
350.000 |
||
Hộp mực DC IV 4070/5070(25K) |
CT200820 |
||||
Hộp mực DC V 4070/5070(25K) |
CT202344 |
||||
Hộp mực DC V 2060/3060/3065(25K) |
CT202509 |
580.000 |
600.000 |
||
Trống |
Cụm Trống DC186/1055/1085(II) |
CT350285 |
850.000 |
900.000 |
Thay trống, dán seal, đóng lại túi bạc vỏ hộp thương hiệu |
Cụm Trống DC236/2005/2007(II) |
CT350769 |
||||
Cụm Trống DC450I/4000(II) |
CT350413 |
||||
Cụm Trống DC186/1055/1085(KBj) |
CT350285 |
1.400.000 |
1.500.000 |
Thay trống, hộp từ mới, đóng lại túi bạc vỏ hộp thương hiệu |
|
Cụm Trống DC236/2005/2007(KBj) |
CT350769 |
||||
Cụm Trống DC450I/4000(KBj) |
CT350413 |
||||
Cụm Trống DC IV 2056/2058(II) |
CT350938 |
950.000 |
1.000.000 |
Thay trống, dán seal, đóng lại túi bạc vỏ hộp thương hiệu |
|
Cụm Trống DC IV 2060/3060/3065(II) |
CT350922 |
||||
Cụm Trống DC IV 4070/5070(II) |
CT350941 |
||||
Cụm Trống DC V 4070/5070(II) |
CT350961 |
||||
Cụm Trống DC V 2060/3060/3065(II) |
CT351089 |
1.150.000 |
1.200.000 |
||
Cụm Trống DC2056/2058(KBj) |
CT350938 |
1.450.000 |
1.550.000 |
Thay trống, hộp từ mới, đóng lại túi bạc vỏ hộp thương hiệu
|
|
Cụm Trống DCVI 2060/3060/3065(KBj) |
CT350922 |
||||
Cụm Trống DC VI 4070/5070(KBj) |
CT350941 |
||||
Cụm Trống DC V 4070/5070(KBj) |
CT350961 |
||||
Cụm Trống DC V 2060/3060/3065(KBj) |
CT351089 |
1.700.000 |
1.800.000 |
||
Vật tư khác |
Bộ kéo giấy(3 quả) khay gầm |
|
250.000 |
300.000 |
Hàng tháo máy |
Bộ kéo giấy (3 quả) DF |
|
400.000 |
450.000 |
||
Clutch đăng ký(trục khớp từ) |
|
500.000 |
600.000 |
||
Cụm Clutch đăng ký |
|
800.000 |
900.000 |
||
Cụm chuyển in(L/H chute) |
|
200.000 |
300.000 |
||
Móc khóa duplex |
|
300.000 |
350.000 |
||
Móc khóa DF |
|
300.000 |
350.000 |
||
Cụm duplex |
|
1.500.000-2.000.000 |
|||
Cụm exit |
|
1.500.000-2.000.000 |
|||
Bộ nạp và đảo bản gốc DCI/II/III |
|
2.500.000-4.000.000 |
|||
Cụm sấy DC236/2005/2007 |
|
2.000.000-3.000.000 |
|||
Cụm sấy DC450I/4000 |
|
3.000.000-4.500.000 |
Thanh toán bằng: Tiển mặt, CK hoặc séc cho Công ty CP Kỹ Thuật và Đầu Tư Kinh Bắc
Số tài khoản : 12010006158150 tại : BIDV-SGD1