Fuji Xerox DocuCentre-V C2275/C3373/C3375

Fuji Xerox DocuCentre-V C2275/C3373/C3375

Giá: 55.000.000đ

  • Miễn phí vẫn chuyển trong nội thành hà nội
  • Giao hàng toàn quốc
  • Bảo hành 1 năm hoặc 50.000 bản chụp
  • Hỗ trợ sửa chữa miễn phí
  • Tình trạng: Có sẵn

100% cam kết hàng như hình

Sản phẩm giống như hình, cam kết chất lượng sản phẩm

100% giá cạnh tranh so với thị trường

Giá luôn cạnh tranh so với thị trường

Thời gian giao hàng

Từ 1-2 ngày trong Hà Nội và 3-6 ngày đối với các tỉnh thành khác

Tư vấn và mua hàng (Từ 08:00-21:00 hàng ngày)

Hotline: 0978642468

Thông tin sản phẩm

Đặc điểm nổi bật

  • Tốc độ lên tới 25/30/35 bản/phút với cả màu và đen trắng
  • Sao chụp 2 mặt hoàn toàn tự động
  • Bộ nhớ RAM 4GB
  • Độ phân giải cao 1,200 x 2,400 dpi cho chất lượng in cao
  • Copy, print có sẵn và scan, fax chọn thêm
  • Bảo mật với Smart WelcomeEyes Advance (chọn thêm) và nhiều tính năng thông minh khác
  • Màn hình điều khiển cảm ứng 9 inch WVGA

 

Thông số kỹ thuật

CHỨC NĂNG COPY

Kiểu máy

Dạng đứng

RAM

4 GB

HDD

Chọn thêm

Độ phân giải quét

600 x 600 dpi

Độ phân giải in

1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao)

600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ)

Thời gian sấy

30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C)

24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C)

Khổ bản gốc

Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả tờ và sách

Khổ giấy

 

Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7" (320 x 449.6 mm), 12 x 18" (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19" (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay]

Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay]

Định lượng giấy

Khay gầm: 52 - 300 gsm

Khay tay: 52 - 300 gsm

Thời gian cho bản chụp đầu tiên

DocuCentre-V 2275: đen trắng: 4.9 giây - màu: 6.4 giây.

DocuCentre-V 3373: đen trắng: 3.9 giây - màu: 6.4 giây.

DocuCentre-V 3375: đen trắng: 6.6 giây - màu: 8.7 giây

Phóng thu

Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200%

Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 - 400% (mỗi bước 1%)

Tốc độ sao chụp

DocuCentre-V 2275: đen trắng: 25 bản/phút - màu: 25 bản/phút

DocuCentre-V 3373: đen trắng: 30 bản/phút - màu: 30 bản/phút

DocuCentre-V 3375: đen trắng: 35 bản/phút - màu: 35 bản/phút

Dung lượng khay giấy

500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ

Sao chụp liên tục

999 tờ

Dung lượng khay ra

250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3)

Nguồn điện

AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3%

Công suất tiêu thụ

2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%)

Chế độ ngủ:

1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%)

Chế độ chờ: 56W hoặc ít hơn

Kích thước

W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp)

Trọng lượng

126 kg

(với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC)

 

CHỨC NĂNG IN

Kiểu

Có sẵn

Tốc độ in

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải

Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi

Phân giải xử lý dữ liệu:

Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi

PDL

Chuẩn: PCL5/ PCL6

Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM

Giao tiếp

Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®)

Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP

Hệ điều hành

Tất cả các phiên bản các hệ điều hành

Fonts

Chuẩn: PCL

Ngôn ngữ

ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895

Giao diện

Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0

Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B)

 

CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)

Kiểu

Quét màu

Khổ bản gốc

Tương tự chức năng sao chụp

Độ phân giải

600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Tốc độ quét

đen trắng: 70 bản/phút, màu: 70 bản/phút 
[A4 ngang 200 dpi]

Giao diện

Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T

Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T

Kiểu quét

Quét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail

 

CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)

Khổ bản gốc

Tối đa: A3, 11 x 17", bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm)

Khổ giấy nhận

Tối đa: A3, 11 x 17"
Tối thiểu: A5

Thời gian truyền

Khoảng 2 giây

Độ phân giải

Chuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi

Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi

Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi

Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi

Phương pháp mã hóa

MH, MR, MMR, JBIG

Tốc độ truyền

G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps

Lines

Telephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports)

 

CHỨC NĂNG FAX TRỰC TIẾP (chọn thêm)

Khổ bản gốc

A3, B4, A4

Độ phân giải

Tương tự chức năng fax

Tốc độ truyền

Tương tự chức năng fax

Lines

Tương tự chức năng fax

Hệ điều hành

Tất cả các phiên bản hệ điều hành

 

FAX QUA INTERNET (chọn thêm)

Khổ bản gốc

A3, B4, A4

Độ phân giải

Tương tự chức năng fax

Tốc độ truyền

Tương tự chức năng fax

Lines

Tương tự chức năng fax

Hệ điều hành

Tất cả các phiên bản hệ điều hành

 

CHỌN THÊM

Finisher-A1

Chia bộ (so le), dập ghim

Finisher-B1

Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách

Finisher-C3

Khay ra: Chia bộ

Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ

(yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)

Finisher-C3 with Booklet Maker

Khay ra: Chia bộ

Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le)

Khay tạo sách: Chia bộ

Dập ghim, đục lỗ, tạo sách

(yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1)

 

Thông số kỹ thuật